|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đốc
| (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của đề đốc | | | nói tắt của đốc học | | | nói tắt của đốc-tờ | | | (kiến trúc) pignon | | | garde (d'une épée; d'un sabre) | | | inciter; pousser | | | Đốc ai hành động | | inciter quelqu'un à l'action | | | Bố đốc con học | | le père pousse son enfant à étudier |
|
|
|
|