Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đốc


(từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của đề đốc
nói tắt của đốc học
nói tắt của đốc-tờ
(kiến trúc) pignon
garde (d'une épée; d'un sabre)
inciter; pousser
Đốc ai hành động
inciter quelqu'un à l'action
Bố đốc con học
le père pousse son enfant à étudier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.