|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
định lượng
| quantifier; doser | | | Định lượng một đại lượng vật lí | | quantifier une grandeur physique | | | Định lượng các vị thuốc | | doser des médicaments | | | (hóa học) quantitatif | | | Phân tích định lượng | | analyse quantitative |
|
|
|
|