|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
định
| décider; se déterminer; projeter; compter; avoir l'intention de | | | Định ra đi | | décider à partir | | | Định hành động | | se déterminer à agir | | | Định làm | | projeter de faire | | | Tôi vẫn định đến thăm anh | | je comptais venir vous voir | | | Tôi định cho nó một số tiền | | j'ai l'intention de lui donner une somme d'argent | | | fixer; statuer | | | Định một hạn | | fixer un délai | | | Định những quy tắc | | statuer des règlements |
|
|
|
|