|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
để của
| léguer ses biens; faire un legs | | | Để của cho con | | laisser ses biens à ses enfants | | | (từ cũ, nghĩa cũ) enterrer secrètement ses biens | | | Tìm thấy chỗ để của | | trouver l'endroit où l'on enterrait secrètement ses biens |
|
|
|
|