Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
để


mettre; placer; poser; (thông tục) fourrer; loger
Để quyển sách trên bàn
metre un livre sur la table
Để tay lên bàn
poser la main sur la table
Không biết tôi đã để bút máy ở đâu
je ne sais où j'ai fourré mon stylo
Nó không biết để sách vào chỗ nào nữa
il ne sait où loger ses livres
laisser
Để ô ở nhà
laisser son parapluie à la maison
Để việc đó đến mai
laissons cela pour demain
Để một miếng bánh ngọt cho em
laisser un morceau de gâteau à son petit frère
Để tôi nói
laissez-moi parler
Để rơi cái cốc
laisser tomber un verre
céder
Anh để cho tôi cái mũ
cédez-moi ce chapeau
porter
Để tang
porter le deuil
pour; afin de; en vue de; pour que; afin que
Để làm gì
pourquoi faire
Để đạt kết quả
afin de réussir
Để đạt tới đó
en vue d'y parvenir
Để tôi có thể làm việc
pourque je puisse travailler
Để nó có được điểm cao
afin qu'il ait de bonnes notes
có của ăn của để
avoir de quoi se nourrir et de quoi laisser de côté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.