Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặt tên


donner un nom à; nommer; dénommer; baptiser
Đặt tên cho trẻ sơ sinh
donner un nom au nouveau-né
Đặt tên một chất hoá học mới phát minh
nommer un corps chimique nouvellement découvert
Đặt tên cho một con tàu
baptiser un navire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.