|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặt tên
| donner un nom à; nommer; dénommer; baptiser | | | Đặt tên cho trẻ sơ sinh | | donner un nom au nouveau-né | | | Đặt tên một chất hoá học mới phát minh | | nommer un corps chimique nouvellement découvert | | | Đặt tên cho một con tàu | | baptiser un navire |
|
|
|
|