Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc biệt


spécial; particulier; singulier; extraordinaire
Giấy phép đặc biệt
autorisation spéciale
Nét đặc biệt
trait particulier
Thiên tài đặc biệt
génie extraordinaire
Đặc biệt yêu nghệ thuật
aimer les arts de façon particulière; aimer particulièrement les arts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.