|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đặc biệt
| spécial; particulier; singulier; extraordinaire | | | Giấy phép đặc biệt | | autorisation spéciale | | | Nét đặc biệt | | trait particulier | | | Thiên tài đặc biệt | | génie extraordinaire | | | Đặc biệt yêu nghệ thuật | | aimer les arts de façon particulière; aimer particulièrement les arts |
|
|
|
|