|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẳng giác
| (toán học) équiangle; isogonal; isogone | | | Tam giác đẳng giác | | triangle équiangle | | | Phép biến đổi đẳng giác | | transformation isogonale | | | Hai tam giác đẳng giác là đồng dạng | | deux triangles isogones sont semblables |
|
|
|
|