Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầy đủ


complet
Một bộ đồ ăn đầy đủ
un service de table complet
aisé
Cuộc sống đầy đủ
vie aisée
au complet; entièrement; en entier; intégralement
Mọi người đã đến đầy đủ
tout le monde est venu au complet
Vốn nộp đầy đủ
capital entièrement versé
Trả đầy đủ
payer en entier
Hoàn lại đầy đủ nợ
rembourser intégralement ses dettes
dans l'aisance
Sống đầy đủ
vivre dans l'aisance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.