Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đầu


tête
Đau đầu
avoir mal à la tête
Chặt đầu
couper la tête
Ngẩng đầu
lever la tête
Quay đầu
tourner la tête
Đầu ngựa
tête de cheval
Đỉnh đầu
sommet de la tête
Đánh vỡ đầu ai
casser la tête à qqn
bout; extrémité; bec
Đầu gậy
bout de canne
Đầu ngón tay
extrémité du doigt
Đầu ngòi bút
bec d'une plume
commencement; début
Đầu tháng
commencement du mois
premier
Đầu lớp
premier de la classe
côté
Nó đứng ở đầu kia
il se tient de l'autre côté
premier; initial; primordial
Tình yêu đầu
premier amour
Lá đầu (thực vật học)
feuille primordiale
Chữ cái đầu
lettre initiale
(khẩu ngữ; ít dùng) nói tắt của đầu hàng
dẫn đầu
prendre la tête
đầu bạc răng long
avoir la tête chenue et des dents qui se déchaussent
đầu bù tóc rối
aux cheveux ébouriffés
đầu chẳng phải phải tai
pâtir aux sottises des grands
đầu đi đuôi lọt
un bon début est la moitié de l'oeuvre
đầu đường xó chợ
mener une vie errante vagabonde
đầu râu tóc bạc
devenir très vieux
đầu sóng ngọn gió
exposé à bien des dangers
đầu tắt mặt tối
trimer dur
đầu thừa đuôi thẹo
des restes sans aucune valeur
đầu trâu mặt ngựa
homme de sac et de corde
đầu trộm đuôi cướp
voleur qui frise le brigandage
đầu voi đuôi chuột
finir en queue de poisson
đầu xuôi đuôi lọt
qui bien commence bien avace
đứng đầu
à la tête de
giấu đầu hở đuôi
laisser le bout de l'oreille
ngập đầu
jusqu'au cou
từ đầu đến chân
de la tête aux pieds; de pied en cap
từ đầu đến cuối
du commencement à la fin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.