| tête |
| | Đau đầu |
| avoir mal à la tête |
| | Chặt đầu |
| couper la tête |
| | Ngẩng đầu |
| lever la tête |
| | Quay đầu |
| tourner la tête |
| | Đầu ngựa |
| tête de cheval |
| | Đỉnh đầu |
| sommet de la tête |
| | Đánh vỡ đầu ai |
| casser la tête à qqn |
| | bout; extrémité; bec |
| | Đầu gậy |
| bout de canne |
| | Đầu ngón tay |
| extrémité du doigt |
| | Đầu ngòi bút |
| bec d'une plume |
| | commencement; début |
| | Đầu tháng |
| commencement du mois |
| | premier |
| | Đầu lớp |
| premier de la classe |
| | côté |
| | Nó đứng ở đầu kia |
| il se tient de l'autre côté |
| | premier; initial; primordial |
| | Tình yêu đầu |
| premier amour |
| | Lá đầu (thực vật học) |
| feuille primordiale |
| | Chữ cái đầu |
| lettre initiale |
| | (khẩu ngữ; ít dùng) nói tắt của đầu hàng |
| | dẫn đầu |
| | prendre la tête |
| | đầu bạc răng long |
| | avoir la tête chenue et des dents qui se déchaussent |
| | đầu bù tóc rối |
| | aux cheveux ébouriffés |
| | đầu chẳng phải phải tai |
| | pâtir aux sottises des grands |
| | đầu đi đuôi lọt |
| | un bon début est la moitié de l'oeuvre |
| | đầu đường xó chợ |
| | mener une vie errante vagabonde |
| | đầu râu tóc bạc |
| | devenir très vieux |
| | đầu sóng ngọn gió |
| | exposé à bien des dangers |
| | đầu tắt mặt tối |
| | trimer dur |
| | đầu thừa đuôi thẹo |
| | des restes sans aucune valeur |
| | đầu trâu mặt ngựa |
| | homme de sac et de corde |
| | đầu trộm đuôi cướp |
| | voleur qui frise le brigandage |
| | đầu voi đuôi chuột |
| | finir en queue de poisson |
| | đầu xuôi đuôi lọt |
| | qui bien commence bien avace |
| | đứng đầu |
| | à la tête de |
| | giấu đầu hở đuôi |
| | laisser le bout de l'oreille |
| | ngập đầu |
| | jusqu'au cou |
| | từ đầu đến chân |
| | de la tête aux pieds; de pied en cap |
| | từ đầu đến cuối |
| | du commencement à la fin |