Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đưa ra


présenter; montrer; fournir
Đưa ra một học thuyết
présenter une théorie
Đưa ra giấy tờ
montrer ses papiers
Đưa ra những lí lẽ
fournir des arguments



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.