|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơn bội
| (sinh vật học, sinh lý học) haploïde | | | Tế bào đơn bội | | cellule haploïde | | | bộ gen đơn bội | | | haplome; génome | | | pha đơn bội | | | haplophase | | | sinh vật đơn bội | | | haplobiontique | | | thể đơn bội | | | haplonte | | | tính đơn bội | | | haploïdie |
|
|
|
|