| (thực vật học) ixora |
| | demande; requête; (luật học, pháp lý) mémoire |
| | Đơn xin việc |
| demande d'emploi |
| | Đệ đơn |
| présenter une requête |
| | Đơn bào chữa (luật pháp) |
| mémoire en défense |
| | (kinh tế, tài chính) ordre |
| | Đơn đặt hàng |
| ordre de commande; commande |
| | (y học) ordonnance |
| | Thuốc phát theo đơn |
| médicament délivré sur l'ordonnance |
| | (y học; từ cũ, nghĩa cũ) éruption |
| | simple |
| | Lá đơn |
| feuille simple |
| | Kế toán đơn |
| comptabilité en partie simple |
| | người đệ đơn (luật pháp) |
| | requérant |
| | chăn đơn |
| | couverture non ouatée |
| | chăn đơn gối chiếc |
| | vivre solitaire (en parlant d'une femme) |
| | đơn thương độc mã |
| | réduire à ses propres moyens |
| | gió kép mưa đơn |
| | rigueur du climat; intempéries |
| | thiệt đơn thiệt kép |
| | toutes sortes de désavantages |