Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng cửa


fermer la porte; fermer
Đóng cửa một sòng bạc
fermer un tripot
de la porte fermée
Chính sách đóng cửa
politique de la porte fermée
đóng cửa bảo nhau
laver son linge en famille
trời có đóng cửa ai
il n'est pas dit qu'on ne peut améliorer ses conditions de vie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.