|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng cửa
| fermer la porte; fermer | | | Đóng cửa một sòng bạc | | fermer un tripot | | | de la porte fermée | | | Chính sách đóng cửa | | politique de la porte fermée | | | đóng cửa bảo nhau | | | laver son linge en famille | | | trời có đóng cửa ai | | | il n'est pas dit qu'on ne peut améliorer ses conditions de vie |
|
|
|
|