Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đón trước


prévenir; devancer
Đón trước ước mong của ai
prévenirs des désirs de quelqu'un
Đón trước những đòn của địch
devancer les coups de l'ennemi
rào sau đón trước
prendre des précautions oratoires



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.