|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đòn
| fléau; palanche | | | Đòn cân | | fléau de la balance | | | Gánh bằng đòn | | porter à l'épaule avec une palanche | | | (tiếng địa phương) tronçon | | | Đòn bánh tét | | tronçon de bûche de riz gluant | | | civière funéraire | | | punition corporelle; fouet | | | Đánh đòn | | donner le fouet | | | (nghĩa bóng) coup | | | Bị một đòn đau | | être victime d'un coup | | | trận đòn | | | volée de coups; correction; frotée; raclée; rossée |
|
|
|
|