|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đêm
 | nuit | |  | Ngày và đêm | | le jour et la nuit | |  | Cả đêm | | toute la nuit | |  | Đêm không trăng | | nuit sans lune | |  | đi đêm có ngày gặp ma | |  | tant va la cruche à l'eau (jusqu'à la fin elle se casse) | |  | thức khuya mới biết đêm dài | |  | plus on vit avec quelqu'un plus on connaît son caractère |
|
|
|
|