Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đâm


piquer; poignarder
Đâm kim
piquer une aiguille
Bị đâm vào lưng
être poignardé dans le dos
heurter; télescoper; tamponner; caramboler
Hai xe đâm nhau
les deux voitures qui se sont heurtées
Tàu hoả đâm vào ô-tô
le train a téléscopé l'auto
Hai xe ca đâm nhau
les deux autocars se sont tamponés; les deux autocars se sont carambolés
pousser
Cây đâm chồi
arbre qui pousse des bourgeons
(tiếng địa phương) piler
Đâm gạo
piler du riz
devenir
Thằng bé này đâm hư
cet enfant est devenu gâté
đâm ba chẻ củ
mettre des bâtons dans la roue
đâm bị thóc chọc bị gạo
exciter les uns contre les autres
đâm lao theo lao
quand le vin est tiré, il faut le boire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.