|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đày
| exiler; déporter; reléguer | | | Đày một người bị án chính trị | | exiler un condamné politique | | | Đày một người yêu nước | | déporter un patriote | | | người bị đày | | | exilé; déporté | | | sự đày | | | exil; déportation | | | đày biệt xứ | | | proscrire | | | người bị đày biệt xứ | | | proscrit | | | sự đày biệt xứ | | | proscription |
|
|
|
|