Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đàn chay


(từ cũ, nghĩa cũ) autel dressé en vue d'une cérémonie pour le repos de l'âme d'un mort (d'après la liturgie bouddhique)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.