|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ý tứ
| sens; signification | | | ý tứ câu văn | | sens d'une phrase | | | circonspection | | | Ăn nói có ý tứ | | parler avec cironspection | | | circonspect; plein de réserve | | | Lời nói ý tứ | | langage circonspect | | | Con người ý tứ | | une personne pleine de réserve |
|
|
|
|