Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
út


dernier; le plus petit
Con út trong gia đình
le dernier-né de la famille
Ngón tay út
le petit doigt de la main; l'auriculaire
chế độ con trai út kế thừa
ultimogéniture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.