Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ói


(tiếng địa phương) vomir; rendre
ói cơm
rendre du riz
(cũng nói ối) en abondance; à profusion; beaucoup
Còn ói việc
avoir encore beaucoup de travail à faire
tức ói máu
enragé; fou de colère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.