Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
áp


appliquer; apposer
áp tai vào ngực
appliquer l'oreille sur la poitrine
áp triện
apposer le cachet
approcher; aborder; accoster
Thuyền áp vào bờ
barque qui approche du bord
être tout près de; être tout proche de; avoisiner
Nhà anh ấy áp nhà tôi
sa maison avoisine la mienne
tout à coup; sans cause apparente
contraindre, astreindre
tamponner; sceller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.