Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vùng đặc quyền kinh tế


[vùng đặc quyền kinh tế]
exclusive economic zone


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.