Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung tâm thương mại


[trung tâm thương mại]
shopping centre; trade center; commercial center
Vừa qua khỏi trung tâm thương mại là tới cơ quan tôi
My office is just after the shopping centre
Các văn phòng đầu tiên khai trương tại một trong hai tháp cao 110 tầng thuộc Trung tâm thương mại thế giới ở New York
The first offices are opened in one of two 110-story towers in New York's World Trade Center


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.