|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trước mặt
adj
in front of
 | [trước mặt] | | |  | in front of...; in the presence of... | | |  | Ông ta đánh bà ta trước mặt các con | | | He hit her in front of the children | | |  | Đừng nhắc gì chuyện đó trước mặt nó! | | | Say nothing about it in his presence! | | |  | xem đối diện |
|
|
|
|