Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
toán



noun
gang, group

[toán]
unit; detail; group; squad
Tập hợp thành từng toán ba người
To get into groups of three; to form groups of three
Ai sẽ là trưởng toán?
Who will be the group leader?
Họ đổ bộ từng toán bốn hoặc năm người
They landed in groups of four or five/in fours and fives
xem toán học
(Môn ) toán anh hạng mấy?
How high are you in maths?; Where do you come in maths?
Nó dị ứng với môn toán
He's allergic to maths



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.