Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiện chí



noun
good will

[thiện chí]
goodwill
Xìn đừng hiểu lầm thiện chí của họ!
Please don't mistake/misunderstand their goodwill!
Cả hai bên đều phải có thiện chí với nhau mới được
There needs to be goodwill on both sides
Hãy chứng tỏ thiện chí đối với họ ngay bây giờ!
Show goodwill towards them right now!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.