Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiên hạ



noun
world the people

[thiên hạ]
xem người đời
Mặc thiên hạ muốn nói gì thì nói
Let the world say what it will
xem người ta
Thiên hạ thấy nó giàu đâm ra ganh
People envy (him) his wealth
Tôi chẳng cần biết thiên hạ nghĩ gì
I don't care what folk think
xem người khác
Ráng học tiếng Anh như thiên hạ, khỏi hơn khỏi kém ai
Try to learn English like others, no better and no worse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.