|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thức khuya
 | [thức khuya] | | |  | to stay/sit up late; to keep late hours; to have a late night | | |  | Đừng thức khuya quá nhé! | | | Don't stay up too late! | | |  | Trẻ em không nên thức khuya xem ti vi | | | Children should not sit up (late) watching TV | | |  | Đêm nay tôi bận trực. Đừng thức khuya đợi tôi! | | | I'll be on duty tonight. Don't sit up for me! |
|
|
|
|