|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tam giác vàng
 | [tam giác vàng] | | |  | the Golden Triangle | | |  | Tam giác vàng (một phần lãnh thổ của Lào, Thái Lan và Miến điện) vẫn là nguồn cung cấp thuốc phiện chủ yếu trên thế giới | | | The Golden Triangle (parts of Laos, Thailand and Burma) remains the world's chief source of opium. |
|
|
|
|