 | [từ đầu đến cuối] |
| |  | from start to finish; from first to last; from beginning to end; from A to Z; from stem to stern |
| |  | Cười từ đầu đến cuối |
| | To laugh from start to finish |
| |  | Chuyến đi đúng là tai hoạ từ đầu đến cuối |
| | The trip was a disaster from start to finish |
| |  | Từ đầu đến cuối hắn toàn nói phét |
| | He lied from start to finish |
| |  | Đọc một quyển sách từ đầu đến cuối |
| |  | To read a book from cover to cover |
| |  | Xem một bộ phim/buổi trình diễn từ đầu đến cuối |
| |  | To see a film/show through |