Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suy sụp


[suy sụp]
to retrograde; to decline; to be on the wane/on the ebb; to lose ground; to fall into decay
Làm cho địch quân suy sụp tinh thần
To lower/sap/undermine the morale of the enemy troops; To demoralize the enemy troops



Decline


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.