|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sổ sách kế toán
 | [sổ sách kế toán] | | |  | books; accounts | | |  | Giữ sổ sách kế toán | | | To keep the books; to keep the accounts | | |  | Làm sổ sách kế toán | | | To do/handle the accounts; to do the books | | |  | Sáng hôm qua đầu óc đâu mà làm sổ sách kế toán | | | Yesterday morning, I was in no mood for doing any accounts |
|
|
|
|