|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sông
noun river
| [sông] | | | river | | | Thung lũng sông Nil | | Nile River valley | | | Cầu sông Kwai | | The Bridge on the River Kwai | | | Sông Mississipi là một trong những sông lớn nhất thế giới | | The Mississippi River is one of the greatest rivers in the world |
|
|
|
|