Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sôi động


[sôi động]
eventful
Một năm / cuộc đời sôi động
An eventful year/life



Effervescent
Tuổi trẻ sôi động Effervescent youth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.