Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ruồng rẫy



verb
to forsake; to desent
ruồng rẫy vợ to forsake one's wife

[ruồng rẫy]
động từ
xem ruồng bỏ
to forsake; to desent
ruồng rẫy vợ
to forsake one's wife



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.