|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân sự
noun military affairs
| [quân sự] | | | military affairs | | | military | | | Nhân viên quân sự | | Military personnel | | | Học viện quân sự nào cũng phải dạy về chiến thuật | | Tactics is a required course at all military academies | | | Chúng tôi sẽ trả đũa bằng biện pháp quân sự lẫn kinh tế | | We shall retaliate both militarily and economically |
|
|
|
|