Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phe phái



noun
factions and parties

[phe phái]
(nói chung) camps; factions; parties
Cả Pakixtan và Liên hiệp quốc đều cố thương thuyết chấm dứt chiến tranh, nhưng các phe phái không tài nào thoả thuận được với nhau về điều kiện ngưng bắn
Both Pakistan and the United Nations (UN) attempted to negotiate an end to the fighting, but the factions were unable to agree on cease-fire terms.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.