 | [phanh] |
|  | brake |
|  | Phanh đĩa |
| Disc brake |
|  | Cái phanh này không ăn |
| This brake does not work; This brake fails |
|  | Xe anh phanh tốt lắm |
| Your car brakes are very good |
|  | Đạp phanh |
| To slam/step on the brake |
|  | Nhả phanh |
| To release the brake |
|  | to brake |
|  | Phanh gấp |
| To brake hard/sharply/suddenly |
|  | Không nên phanh khi quẹo cua |
| You shouldn't brake when going around a bend |
|  | to throw open |
|  | Phanh áo khoác |
| To throw open one's coat |
|  | Hắn mặc áo phanh ra tới rốn |
| His shirt was open to the waist |