Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần thưởng



noun
prize, recompense

[phần thưởng]
recompense; award; reward
Xứng đáng được phần thưởng
To deserve a reward



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.