|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần còn lại
 | [phần còn lại] | | |  | rest; remainder | | |  | Giành quyền kiểm soát chính trị hầu cai trị phần còn lại của thế giới theo các nguyên tắc Hồi giáo | | | To gain political control in order to rule the rest of the world in accordance with the principles of Islam |
|
|
|
|