Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân



noun
stools, excrements
noun
centimeter, hundredth
phân vuông square centimeter
verb
to separate, to share

[phân]
centimeter
Phân vuông
Square centimeter
Chừa lề ba phân
To leave a margin of three centimetres
xem cứt
xem phân bón percent
(of interest)
to divide; to distribute; to share
to divide; to break down; to separate
Phân cái gì thành nhiều phần hoặc nhóm
To divide something into parts or groups
Câu chuyện có thể phân thành hai phần
The story can be broken down into two parts
to cast; to assign
Đạo diễn phân cho cô ta đóng vai bà mẹ
The director cast her in the role of the mother



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.