![](img/dict/02C013DD.png) | [pháp luật] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | law |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Theo pháp luật hiện hành |
| According to the law in force |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật |
| All citizens are equal before the law |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ là những công dân biết tôn trọng pháp luật |
| They are law-abiding citizens |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giỡn mặt với pháp luật không được đâu |
| The law is not to be trifled with |