|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiệt liệt chào mừng
 | [nhiệt liệt chào mừng] | | |  | to welcome warmly/with open arms; to give a warm welcome | | |  | warm welcome | | |  | Nhiệt liệt chào mừng lễ kỷ niệm lần thứ 55 ngày thành lập Quân khu 7 | | | Warm welcome to the 55th anniversary of the Seventh Military Region |
|
|
|
|