|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhì
number. second
 | [nhì] | |  | second | |  | Hạng nhì | | Second class | |  | Nó thích nhất là sách, nhì là âm nhạc | | After books, music is his second love | |  | Về nhì (trong một cuộc đua ) | | To come/finish second (in a race) | |  | 15 người về nhì cũng sẽ được thưởng | | Fifteen runners-up will also receive prizes |
|
|
|
|