|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà nước
noun
State
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà nước] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | state | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà nước Kô Oet | | The State of Kuwait | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các vị lãnh đạo Đảng và Nhà nước | | The Party and State leaders | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà nước xã hội chủ nghĩa | | The socialist state | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa tư bản nhà nước | | State capitalism | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | government | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem quốc doanh |
|
|
|
|