|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm trọng
adj
serious; grave
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghiêm trọng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | serious; grave; critical | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tình thế nghiêm trọng | | The situation is serious | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điều đó đe doạ nghiêm trọng tình hình an ninh sân bay | | It poses a serious threat to airport security | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hoả hoạn làm cho khách sạn bị thiệt hại nghiêm trọng | | The fire caused serious damage to the hotel |
|
|
|
|