|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngang
adj
ordinary rượu ngang ordinary wine
adj
across; through đi ngang qua một con đường to walk across a street. level; equal có những điều kiện ngang nhau on equal terms
Cross; horisontal đường ngang cross-line
 | [ngang] | |  | ordinary. | |  | rượu ngang | | ordinary wine. | |  | across; through. | |  | đi ngang qua một con đường | | to walk across a street. level; | |  | equal. | |  | có những điều kiện ngang nhau | | on equal terms. | |  | Cross; horisontal; diametrical; transversal; crossut | |  | đường ngang cross-line. | | ngang bướng | |  | obstinate, | |  | self-willed. | |  | be contrary | |  | contraband, sumgged | |  | equal | |  | ngang như cua | | very stubborn, act strangely |
|
|
|
|